Từ vựng về gia đình trong tiếng Hàn rất phong phú và đa dạng, chúng được chia ra theo các mối quan hệ trong gia đình để phân biệt vai vế.

Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình khá phong phú. Để học được các từ này, bố mẹ hãy cho con áp dụng theo các phương pháp sau:

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, hoàn chỉnh

Gia đình là một chủ đề khá gần gũi với chúng ta. Từ vựng tiếng Anh về gia đình khá phong phú và cũng rất hữu dụng trong cuộc sống. Sau đây là danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình.

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ GIA ĐÌNH TRỰC TIẾP

Bạn còn nhầm lẫn trong cách gọi “chị gái tiếng hàn là gì”, “chồng trong tiếng hàn”, “ em gái trong tiếng Hàn là gì?”, bố trong tiếng hàn, mẹ trong tiếng hàn. Những cách xưng hô gần gũi thân thuộc bạn nhất định phải ghi nhớ:

Từ vựng tiếng Anh về gia đình hạt nhân (nuclear family)

Gia đình hạt nhân là gia đình bao gồm cha mẹ và con cái. Các từ vựng về gia đình hạt nhân bao gồm:

Gia đình hạt nhân gồm bố mẹ và con cái

Gắn từ vựng trong câu, hoàn cảnh

Nếu như từ vựng đứng riêng rẽ sẽ khiến bé khó nhớ. Nhưng nếu gắn trong câu và trong từng hoàn cảnh cụ thể thì các bạn sẽ dễ dàng tiếp thu hơn. Và lúc đó bé cũng sẽ ghi nhớ dễ hơn cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ.

Phương pháp ghi âm từ vựng không chỉ giúp bé nhớ lâu mà còn giúp bé có thể nghe được giọng nói của mình, từ đó so sánh với giọng chuẩn để điều chỉnh chuẩn hơn. Việc đọc lại từ vựng cũng giúp bộ não của bé dễ dàng tiếp nhận từ vựng đó hơn.

Bạn cần biết rằng trẻ thường tiếp nhận mọi thứ qua hình ảnh sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Do đó khi học từ vựng gia đình qua hình ảnh sẽ trực quan hơn so với cách chỉ nhìn chữ. Hơn nữa xem hình ảnh cũng sẽ khiến trẻ thích thú hơn.

Đối với từ vựng tiếng Anh về gia đình bạn có thể vẽ sơ đồ mối quan hệ trong nhà để trẻ hình dung rõ hơn. Đây chính là cách giúp trẻ đưa tiếng anh vào trong đời sống, ứng dụng linh hoạt để trẻ có thể nhớ lâu.

Học tiếng anh theo sơ đồ quan hệ khá rõ ràng cho bé

XƯNG HÔ TRONG GIA ĐÌNH TIẾNG HÀN HỌ HÀNG BÊN NỘI

Giới thiệu gia đình bằng tiếng hàn họ hàng bên nội chi tiết:

Từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng

Gia đình mở rộng sẽ có từ 3 thế hệ trở lên. Các từ vựng tiếng anh theo chủ đề gia đình mở rộng gồm các từ sau:

Có nhiều kiểu gia đình trong xã hội hiện nay

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn

Sau đây là một đoạn giới thiệu về gia đình bằng Hàn ngữ:

Gia đình của tôi gồm bố, mẹ và một em trai. Bố của tôi làm việc ở công ty, còn mẹ làm việc nhà và chăm sóc gia đình. Em trai của tôi đang theo học ở trường tiểu học. Mỗi ngày, sau khi học xong, cậu bé thích chơi đùa với tôi và chúng tôi thường cùng nhau đi chơi sau giờ học. Gia đình tôi rất hạnh phúc và gắn bó.

우리 가족은 아버지, 어머니 그리고 남동생이 있어요. 아버지는 회사에서 일하고 계세요. 어머니는 집안일을 하시며 가족을 돌보세요. 제 남동생은 초등학교에 다니고 있어요. 매일 학교를 다녀오면 저와 놀기를 좋아하고, 종종 함께 방과 후에 놀러 다닙니다. 우리 가족은 아주 행복하고 사랑으로 가득 차 있어요.

Bây giờ bạn đã có sẵn bộ từ vựng tiếng Hàn về gia đình, hãy thực hành sử dụng chúng bằng cách viết các câu hoặc đoạn văn mới. Chúc bạn học tiếng Hàn thành công! Đừng quên điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901 để tìm hiểu về du học Hàn Quốc nhé.

NÓI VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG HÀN HỌ HÀNG BÊN NGOẠI

Từ vựng tiếng hàn chủ đề gia đình về họ hàng bên ngoại bạn cần tìm hiểu:

XƯNG HÔ TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH NHÀ VỢ

Xưng hô vợ tiếng hàn, gia đình vợ tiếng Hàn như sau:

Anh chị em trong gia đình tiếng Hàn

Các cách gọi anh chị em trong tiếng Hàn dựa theo về tuổi tác và giới tính. Đối với nữ, họ sẽ gọi anh chị em của mình bằng các thuật ngữ khác nhau, phụ thuộc vào việc anh chị em của họ lớn hơn hay trẻ hơn.

Vì vậy, trước tiên chúng ta hãy xem nữ giới gọi anh chị của họ như thế nào:

Còn đối với nam giới, họ sẽ gọi anh chị của mình theo cách sau:

Đối với hàng em, các cách gọi dưới đây được dùng chung cho cả hai giới:

Bạn cũng có thể sử dụng 동생 (Dongaeng), có nghĩa là “em gái”.

Và một số từ tiếng Hàn quan trọng hơn mà bạn nên biết:

Nếu nói về khía cạnh gia đình của mẹ bạn, hãy sử dụng các thuật ngữ sau:

Đối với gia đình nhà nội sẽ có những cách gọi phức tạp hơn, đặc biệt là đối với những người đàn ông gia đình bên nội. Điều này là do thứ bậc xã hội trong xã hội, mà còn trong gia đình.

XƯNG HÔ TIẾNG HÀN GIA ĐÌNH NHÀ CHỒNG

Chồng trong tiếng Hàn, xưng hô trong gia đình chồng tiếng Hàn cần biết:

Tới đây, bạn đã nắm được tất cả từ vựng tiếng Hàn về các mối quan hệ trong cuộc sốngrồi đúng không nào? Hy vọng bài viết mang lại nhiều giá trị thông tin hữu ích cho bạn.

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình có phiên âm chi tiết

Ngày đăng: 24/04/2024 / Ngày cập nhật: 25/06/2024 - Lượt xem: 127

Bạn còn rất lúng túng trong xưng hô mối quan hệ gia đình, cách gọi khác nhau trong việc người gọi là nam hay nữ, người lập gia đình hay chưa? Nếu không hệ thống từ vựng lại thì rất khó nhớ. Hiểu được điều đó, MayPhienDichVN đã tổng hợp cẩm nang từ vựng tiếng Hàn về gia đình có phiên âm một cách chi tiết.

Học tại trung tâm tiếng Anh bản ngữ

Việc học từ vựng về gia đình sẽ hiệu quả hơn nếu bạn cho con học tập tại trung tâm tiếng Anh bản ngữ. Lý do bởi khi học nơi đây trẻ sẽ được tiếp cận đa dạng cách học từ vựng cùng với phát âm chuẩn và được các thầy cô.

Trong các trung tâm tiếng Anh tại TP HCM hiện nay, Ngoại Ngữ Thần Đồng được đánh giá cao về chất lượng chuyên môn và dịch vụ chuyên nghiệp. Với đội ngũ giảng dạy là các giáo viên bản ngữ nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi sẽ giúp các bé tiếp cận với tiếng Anh một cách dễ dàng, hiệu quả.

Cũng tại trung tâm Ngoại Ngữ Thần Đồng, các học viên sẽ được phát triển theo lộ trình đúng với năng lực của từng bé, có cam kết khi kết thúc khoá học.

Với những thông tin trên các bé sẽ nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình chắc chắn cũng như vận dụng phù hợp trong tình huống thực tế. Và để phát triển toàn diện tiếng Anh cho bé, các phụ huynh nên đưa ra những lộ trình học với thầy cô bản ngữ phù hợp.

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình là một chủ đề quan trọng mà chúng ta thường xuyên thảo luận. Nếu bạn đang học tiếng Hàn, đừng quên học từ vựng và biết cách sử dụng chúng khi nói về gia đình của mình. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp khác.

Cùng Du học MAP học ngay từ vựng tiếng Hàn về gia đình và một số ý nghĩa của nó nhé! Mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901.

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Đình: Bỏ Túi 25+ Từ Vựng Cơ Bản

Trường hợp đặc biệt theo xu hướng

Tuy nhiên, trong thời đại ngày nay, một số thuật ngữ này cũng được người Hàn sử dụng trong mối quan hệ bạn bè hoặc thậm chí là trong mối quan hệ tình cảm. Ví dụ, các bạn gái có thể gọi bạn trai của mình là “오빠” (oppa), tạo ra một cảm giác dễ thương và gần gũi hơn.

Đối với những người đã kết hôn, chúng ta sẽ lại sử dụng các cách gọi khác. Nếu một người gần gũi với anh chị em ruột và anh chị em dâu của mình, họ có thể chỉ cần gọi họ bằng các thuật ngữ tương tự như thể họ là thành viên gia đình trực hệ. Trên thực tế, anh chị em dâu ngày nay được coi là thành viên gia đình trực hệ của người Hàn.

Trong trường hợp sử dụng cách gọi theo truyền thống, để thể hiện sự trang trọng hơn mặc dù ít thân thiết hơn, người Hàn thường sử dụng các thuật ngữ sau đối với những anh/em rể hoặc chị/em dâu: