GNO - Lễ Phật đản là lễ kính mừng ngày Đức Phật ra đời. Cụ thể là hàng năm, vào ngày trăng tròn của tháng Tư, mỗi người con Phật đều làm lễ kỷ niệm mừng ngày chào đời của thái tử Sĩ-đạt-ta.

Đức Phật có phải Thượng đế không?

Tìm hiểu về cuộc đời của Đức Phật, chúng ta có thể khẳng định Ngài không phải là Thượng đế. Ngài là một người bình thường như tất thảy chúng ta. Chỉ khác rằng, Ngài đã đạt đến cảnh giới của sự giác ngộ. Đó là một sự thức tỉnh ở tầm cao của trí tuệ khai thông và tâm linh tối thượng.

Vai trò trong lịch sử và tín ngưỡng

Đức Mẹ Maria là một trong những nhân vật được tôn kính nhất trong Kitô giáo. Bà là biểu tượng của sự vâng phục, khiêm nhường và lòng tin cậy tuyệt đối vào Thiên Chúa. Nhiều nhà thờ, thánh đường và tác phẩm nghệ thuật đã được dựng lên để tôn vinh bà. Maria còn được biết đến với nhiều tước hiệu khác nhau như Nữ Vương Hòa Bình, Đức Mẹ Lộ Đức, Đức Mẹ Fatima, v.v.

Câu chuyện về cuộc đời của Đức Mẹ Maria không chỉ là một phần của lịch sử tôn giáo mà còn là một biểu tượng của tình yêu thương, lòng kiên nhẫn và đức tin trong cuộc sống của hàng triệu người trên thế giới.

Đức Phật là ai và liệu Ngài có thật hay không? Có lẽ đây là điều rất nhiều người khi mới đầu tìm hiểu về Phật pháp đều thắc mắc. Để hiểu rõ hơn về vị đấng tối cao cũng như cuộc đời và lời dạy của Ngài. Chúng tôi sẽ cung cấp tới độc giả những thông tin cơ bản nhất về người có tầm ảnh hưởng lớn trong dòng tôn giáo và lâu đời nhất trên thế giới.

Người có tầm ảnh hưởng lớn trong tôn giáo sau này

Ở thời đại bùng nổ thông tin như hiện nay, không khó để bạn có thể dễ dàng tìm kiếm được lời giải đáp cho câu hỏi này. Chỉ với một cú click chuột hoặc đặt chân vào thư viện với hàng ngàn đầu sách. Câu hỏi này sẽ được trả lời một cách chi tiết và đầy đủ nhất.

Tuy nhiên, không giống như những định nghĩa khác có rất nhiều tam sao thất bản. Hầu hết mọi tài liệu đều có chung lời giới thiệu về người khai sáng Phật giáo. Vậy Ngài là ai và đến từ đâu? Lời Phật dạy từ đâu mà có?

Trở thành vị đấng tối cao có sức ảnh hưởng trong tôn giáo

Vào năm 544 trước Tây lịch, Đức Phật niết bàn ở tuổi 80. Tư thế của Ngài được sử sách tả lại rằng: Ngài nằm giữa hai cây Sala, đầu hướng về phương Bắc, mình nghiêng về bên phải, bàn tay phải ngửa lên lót dưới mặt, tay trái xuôi thẳng theo hông, hơi thở nhẹ nhàng. Một tư thế khoan thai chưa từng thấy.

“Này các đệ tử, hãy nghe Như Lai nói đây: Vạn pháp vô thường, có sinh ắt có diệt. Các thầy hãy tinh tấn lên để đạt tới sự giải thoát” – đó là câu nói cuối cùng trước lúc ngài về cõi hư vô.

Vai trò trong cuộc đời Chúa Giêsu:

Maria được tôn kính là Đức Mẹ, là mẹ thiêng liêng của toàn thể nhân loại. Bà là biểu tượng của sự vâng phục, khiêm nhường, và tình yêu thương vô điều kiện. Trong nhiều thế kỷ, Đức Mẹ Maria đã được cầu nguyện và tôn vinh qua nhiều hình ảnh và sự kiện, và vẫn là một hình mẫu quan trọng trong đức tin Kitô giáo.

Cuộc đời của Đức Mẹ Maria là một câu chuyện đức tin sâu sắc và thiêng liêng, được ghi lại trong các sách Phúc Âm của Tân Ước và các truyền thống Kitô giáo. Dưới đây là tóm tắt câu chuyện cuộc đời của Đức Mẹ:

Đức Mẹ Maria được sinh ra trong một gia đình Do Thái ở Nazareth, thuộc vùng Galilê. Cha mẹ của Maria là Thánh Gioakim và Thánh Anna. Họ là những người sùng đạo và đã cầu nguyện nhiều năm để có một đứa con. Maria là kết quả của những lời cầu nguyện đó, và bà được nuôi dưỡng trong tình yêu thương và đức tin mạnh mẽ.

Khi Maria còn là một thiếu nữ, Sứ thần Gabriel được Thiên Chúa sai đến báo tin cho bà rằng bà đã được chọn để trở thành mẹ của Đấng Cứu Thế, Con Thiên Chúa. Dù chưa kết hôn, Maria chấp nhận sứ mệnh này với lòng khiêm nhường, nói rằng: “Tôi đây là nữ tỳ của Chúa, xin Chúa cứ làm cho tôi như lời sứ thần nói.”

Maria đã đính hôn với Thánh Giuse, một người thợ mộc ở Nazareth. Khi biết Maria mang thai, Giuse định lặng lẽ rời xa bà để tránh sự xấu hổ, nhưng sứ thần hiện ra trong giấc mơ và bảo ông rằng Maria mang thai do quyền năng của Chúa Thánh Thần. Giuse chấp nhận Maria và làm theo lời Chúa.

Maria và Giuse đã đến Bethlehem theo lệnh của Hoàng đế La Mã để đăng ký dân số. Ở đó, Maria sinh Chúa Giêsu trong một hang đá vì không tìm được chỗ trọ. Đây là sự kiện Giáng Sinh mà Kitô hữu kỷ niệm hàng năm. Các mục đồng và ba nhà thông thái đã đến thờ phượng Chúa Giêsu sau khi được thiên thần và ngôi sao dẫn đường.

Sau khi Chúa Giêsu sinh ra, Vua Herod ra lệnh giết tất cả các trẻ em trai ở Bethlehem để loại bỏ Đấng Cứu Thế mà ông lo sợ sẽ lấy mất ngôi vua của mình. Một lần nữa, sứ thần báo mộng cho Giuse, và gia đình đã trốn sang Ai Cập để bảo vệ Chúa Giêsu. Họ chỉ trở về Nazareth sau khi Herod qua đời.

Gia đình Maria sống một cuộc sống bình dị tại Nazareth. Chúa Giêsu lớn lên và làm việc cùng Thánh Giuse. Maria là một người mẹ tận tụy, yêu thương con và dạy dỗ Người theo truyền thống Do Thái. Maria luôn giữ vững đức tin và sự vâng phục Thiên Chúa.

Maria đóng một vai trò quan trọng trong sự kiện đầu tiên mà Chúa Giêsu thực hiện phép lạ tại tiệc cưới Cana, khi Người biến nước thành rượu. Khi rượu đã hết, Maria nói với Chúa Giêsu, và dù ban đầu Người nói rằng chưa đến giờ, Người vẫn làm theo lời Maria.

Maria chứng kiến cuộc đời và sứ mệnh của Chúa Giêsu từ lúc khởi đầu cho đến khi Người bị đóng đinh trên thập giá. Bà đứng dưới chân thập giá, chứng kiến nỗi đau của con mình nhưng vẫn kiên nhẫn và trung thành với Thiên Chúa. Trước khi chết, Chúa Giêsu đã trao phó Maria cho môn đệ Gioan, và từ đó bà sống cùng ông như mẹ của ông.

Sau khi Chúa Giêsu phục sinh và lên trời, Maria tiếp tục sống với các môn đệ và cộng đồng Kitô hữu đầu tiên. Bà là người cầu nguyện và hướng dẫn tinh thần cho họ.

Theo tín điều của Công giáo, khi Maria qua đời, bà đã được đưa lên trời cả hồn lẫn xác. Sự kiện này được gọi là Lễ Đức Mẹ Lên Trời (Assumption) và được kỷ niệm vào ngày 15 tháng 8 hàng năm.

Giải đáp những câu hỏi về Đức Phật

Khi thực hành theo lời Phật dạy chắc hẳn bạn sẽ có những câu hỏi liên quan đến Ngài. Để giải đáp chi tiết hơn nữa về vị đấng tối cao trong giới Phật giáo. Chúng tôi sẽ đi sâu chi tiết về những chủ đề đang được quan tâm.

Chi tiết về cuộc đời của người có tầm ảnh hưởng lớn trong tôn giáo

Nói về cuộc đời của Đức Phật, chúng tôi có thể tóm lược qua 2 giai đoạn chính: trước khi Ngài nhận ra chân ái của cuộc đời mình và chính thức trở thành tu sĩ. Đó là một cuộc đời rất thật, trải qua khổ hạnh và ưu tư khắc khoải để tìm ra sự giải thoát cho mình.

Đức Phật thường được gọi là Phật Thích Ca Mâu Ni sống cách đây khoảng 2500 năm tại Ấn Độ. Vốn xuất thân trong dòng dõi quý tộc, cha của Ngài là vua của bộ tộc Thích Ca. Tại kinh thành Ca Tỳ La Vệ, vào năm 624 trước Tây lịch, hoàng hậu đã hạ sinh Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm (sau này chính là Phật Thích Ca Mâu Ni). Thời khắc thái tử chào đời, các tu sĩ đã tiên tri rằng Tất Đạt Đa Cồ Đàm không phải người thường. Sau này, Ngài sẽ trở thành một vị vua vĩ đại hoặc một nhà tu sĩ lừng danh có tầm ảnh hưởng lớn trong thế giới loài người.

Vì không muốn con trai mình xuất gia. Nhà vua luôn giữ thái tử ở trong cung điện và cho Ngài hưởng thụ mọi điều xa hoa phú quý trong cuộc sống để quên đi hồi hướng về đạo pháp. Thái tử được học cưỡi ngựa, bắn cung, đấu kiếm…. Ngài còn được hầu hạ bởi những vũ nữ xinh đẹp. Đến tuổi trưởng thành, thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm kết hôn và có một cậu con trai.

Mặc dù có một cuộc sống đủ đầy, nhưng thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm lại không cảm nhận được trọn vẹn chữ “đủ” ấy. Ngài luôn cảm thấy thiếu một điều gì đó, vượt ra khỏi giới hạn của vật chất. Mỗi ngày qua đi, sự thôi thúc, khao khát tìm kiếm ngày càng lớn dần.

Thái tử vừa ra khỏi kinh thành liền có ba cảnh tượng chưa từng thấy hiện lên trước mắt ngài. Đó là một người bị bệnh, một người già yếu và một xác chết đang được đưa đi hỏa thiêu. Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm ngạc nhiên quá đỗi, còn các tùy tùng lại cho ngài biết rằng đó là hiện thực bình thường của cuộc sống người dân hằng ngày.

Ngài cảm thấy mình không thể bình tâm để sống trong phú quý được nữa. Trên đường về, thái tử gặp một người tu sĩ nhẹ bước thong dong trên đường. Tất cả những hình ảnh ấy liên tục xáo trộn trong đầu thái tử. Đêm hôm đó, sau khi lặng lẽ đứng nhìn vợ con yên giấc, thái tử quyết định rời cung. Đến một khu rừng nọ, Ngài cởi phăng chiếc áo hoàng tộc, dùng gươm cắt tóc rồi khoác lên mình áo tu hành. Đó là năm thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm 29 tuổi. Sau này, các nhà nghiên cứu Phật pháp cho rằng đó chính là căn duyên của Đức Phật.

Giải thoát sự khổ đau, tìm đến con đường tu đạo

Để đạt đến cảnh giới giác ngộ, Đức Phật không đi trên con đường hoa hồng. Ngài đã đến rất nhiều vị thầy khác nhau, từ rừng núi đến thành thị để tìm đúng người truyền giảng. Cuối cùng ngài chọn 2 vị thầy nổi tiếng là đạo sư Alara-Kalama và Uddaka Ramaputta. Với sự tinh thông của mình, thái tử Tất Đạt Đa đã học và đắc ngũ thần thông. Mặc dù được 2 vị này mời ở lại dạy đạo như người đồng đẳng. Nhưng Ngài nhận thấy cả 2 con đường này đều không dẫn đến sự giải thoát khổ đau nên quyết định rời đi.

Sau 6 năm sau đó, Ngài cùng 5 người bạn tu hành theo pháp khổ hạnh. Mỗi ngày chỉ ăn một hạt cơm, lấy tâm trí tịnh tâm để đua với những nhu cầu sinh tồn thể xác. Dù vậy, mọi sự không được như thỏa nguyện, trong khi cơ thể ngày càng ốm yếu, chỉ còn da bọc xương. Thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm quyết định không tu khổ hạnh nữa, Ngài tìm đến thực phẩm để nạp năng lượng cho cơ thể của mình. Những người bạn thấy vậy đã bỏ rơi Ngài vì cho rằng thái tử Tất Đạt Đa Cồ Đàm không kiên định trong việc tu luyện.

Ngài đến khất thực ở một ngôi làng, được mời ăn cháo sữa và mật ong. Khi sức khỏe đã dần ổn định, Ngài xuống sông tắm rồi ngồi thiền tại gốc cây bồ đề. Đó là thời khắc Ngài đã ngấm đủ lý thuyết giảng dạy của các vị đạo sư, học đủ kinh sách. Đồng thời trải qua thực hành pháp môn và đang trong sự thảnh thơi không vướng bận: không gia đình, không nơi ở, không lo lắng muộn phiền.

Ngồi thiền tọa bất động trong 7 ngày liền và khi mở mắt ra Ngài thấy một ánh sáng huyền diệu tỏa sáng. Đó chính là thời điểm giác ngộ, Ngài nhận ra mình đã thấy được cái chưa bao giờ mất. Bởi lẽ đó Ngài không có gì phải tìm kiếm nữa. “Điều kỳ diệu nhất ở sự giác ngộ này vốn là chân tánh của chúng sanh, nhưng họ lại không an lạc vì thiếu đi điều đó” – câu nói này đã được đánh dấu bởi sự giác ngộ của thái tử Tất Đạt Đa vào năm Ngài 35 tuổi khi trở thành Đức Phật.

Xem thêm: Tranh Hoa Sen thờ Phật

Sau 45 năm, Ngài đã đặt chân đến nhiều vùng đất khác nhau, nói bằng ngôn ngữ dễ hiểu nhất để truyền bá giáo lý. Ngài không chỉ tiếp cận các tu sĩ mà còn gặp gỡ và nói chuyện với tất cả mọi người để mong họ tìm được sự an lạc. Sử sách còn ghi chép lại một câu chuyện cảm động rằng có một người mẹ đến cầu xin Đức Phật cho đứa con đã qua đời sống lại. Ngài chỉ nhẹ nhàng bảo bà mẹ rằng hãy mang về một nắm hạt cải của gia đình không có ai qua đời trước đó. Rốt cuộc, bà mẹ buồn bã về tay không, Ngài dạy để họ ngộ ra rằng cái chết đều có thể đến với tất cả mọi người.