Song ngữ (tiếng Anh: bilingual) nghĩa là chỉ người sử dụng thông thạo hai thứ tiếng để giao tiếp.
Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì?
Với tốc độ phát triển của ngành kinh doanh hiện nay, quy mô thị trường trong ngành cũng đã được mở rộng rất nhiều và các bạn nhân viên kinh doanh cũng được tiếp cận với khách hàng nước ngoài nhiều hơn. Vì vậy nắm được tên gọi của nghề mình đang làm là điều tối thiểu cần có.
Vậy nhân viên kinh doanh trong tiếng Anh được gọi như nào?
Thông thường trong tiếng Anh người ta có cách gọi chung cho nhân viên kinh doanh là Salesman (nhân viên kinh doanh nam) và Saleswoman (nhân viên kinh doanh nữ).
Đối với mỗi công việc, nhân viên đều được chia thành các cấp bậc khác nhau để chịu trách nhiệm khác nhau. Đối với nhân viên kinh doanh, trong tiếng Anh tên gọi của từng cấp bậc cũng được phân chia rõ ràng như:
Ngoài ra, các tên gọi khác để chỉ nhân viên kinh doanh trong một lĩnh vực cụ thể cũng được sử dụng thường xuyên như:
Sales engineer: Nhân viên bán thiết bị máy móc
Sales Assistant: Nhân viên kinh doanh trong ngành có liên quan đến cung cấp dịch vụ.
Bán hàng qua điện thoại: Telesale
Liên lạc khách hàng: Cold calling
Dịch vụ hậu mãi: After sales service
Bán trả góp: Sale on instalment
Chỉ tiêu bán hàng: Sales Target
Chương trình khuyến mãi: Promotion program
Bảng theo dõi bán hàng: Scoreboard
Những tên gọi tiếng Anh về vị trí, ngành nghề khác
Route To Market Manager: Trưởng Phòng xây dựng thị trường
Trade Marketing Manager: Trưởng phòng tiếp thị thương mại
Financial adviser: Cố vấn tài chính
Advertising executive: Phụ trách/trưởng phòng quảng cáo
Project manager: trưởng Phòng/ quản lý dự án
Recruitment consultant: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Expert /Specialist: Chuyên viên
Office worker: Nhân viên văn phòng
Như vậy là mình đã cùng các bạn tìm hiểu về các vấn đề liên quan cũng như tên gọi tiếng Anh của nhân viên kinh doanh, tư vấn viên, marketing hay nhân viên chăm sóc khách hàng. Việc nắm được các tên gọi ngành nghề bằng tiếng Anh cũng như một số từ ngữ chuyên môn là điều khá quan trọng, nó sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong các cuộc giao tiếp và có thể mở rộng lượng kiến thức của mình.
Hy vọng bài viết này của mình giúp ích nhiều cho bạn.
Chúc bạn luôn thành công và cảm ơn vì đã đọc bài viết này!
Hội thoại sử dụng từ Lăng Bác Hồ tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Để bạn học có thể ghi nhớ từ Lăng Bác Hồ trong tiếng Anh một cách dễ dàng hơn, hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành mẫu hội thoại bên dưới đây của 2 người bạn:
Hà: Today, we’re learning about important landmarks in Vietnam. Have you ever been to the Ho Chi Minh Mausoleum? (Hôm nay chúng ta học về các địa danh quan trọng ở Việt Nam. Bạn đã từng đến Lăng Bác Hồ chưa?)
Tina: Yes, I visited it with my family last summer. It was amazing to see such an important historical site. (Có, mình đã ghé thăm với gia đình vào mùa hè năm ngoái. Thật tuyệt khi được tận mắt thấy một địa danh lịch sử quan trọng như vậy)
Hà: It’s definitely a must-visit. The Ho Chi Minh Mausoleum is not just a tourist attraction, but also a symbol of our national pride. (Chắc chắn đây là nơi phải ghé thăm. Lăng Bác Hồ không chỉ là một điểm thu hút khách du lịch mà còn là biểu tượng của niềm tự hào dân tộc)
Tina: I agree. The architecture of the Ho Chi Minh Mausoleum is also quite impressive, reflecting both Vietnamese and Soviet styles. (Mình đồng ý. Kiến trúc của Lăng Bác Hồ cũng khá ấn tượng, phản ánh cả phong cách Việt Nam và Liên Xô)
Hà: Did you know it’s located in Ba Dinh Square, where many important national events take place? (Bạn có biết nó nằm ở Quảng trường Ba Đình, nơi diễn ra nhiều sự kiện quốc gia quan trọng không?)
Tina: Yes, I learned about that during the visit. It’s interesting how the location itself adds to the significance of the Ho Chi Minh Mausoleum. (Có, mình đã học được điều đó trong chuyến thăm. Thật thú vị khi chính địa điểm này càng làm tăng thêm ý nghĩa của Lăng Bác Hồ)
Như vậy, Lăng Bác Hồ tiếng Anh là gì đã được giải đáp một cách chi tiết ở nội dung trên. Bằng cách học các ví dụ và cụm từ liên quan, bạn có thể giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống liên quan đến Lăng Bác Hồ, đồng thời hiểu rõ hơn về giá trị lịch sử của địa điểm này.
Và để nâng cao thêm vốn từ vựng, bạn đọc hãy ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh mỗi ngày của hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả!
Nowadays, many competing businesses have a lot of ways to attract their consumers. They have big budgets for numbers of advertising campaigns. However, this leads to several problems and some...
Trong thời đại xu thế phát triển, xã hội ngày càng hội nhập, việc sử dụng tiếng Anh trong công việc cũng dần phổ biến hơn, nhất là khi bạn làm trong các lĩnh vực có tiếp xúc với khách hàng nhiều. Muốn thị trường sản phẩm của mình mở rộng thì dĩ nhiên bạn sẽ cần phải tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng không chỉ trong nước mà còn nước ngoài. Vậy nên, trong bài viết hôm nay mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu các tên gọi của nhân viên kinh doanh, tư vấn viên, marketing và chăm sóc khách hàng trong tiếng Anh là gì cũng như tìm hiểu những từ tiếng Anh bạn sẽ thường cần dùng trong công việc của mình để bạn có thể tham khảo nhé!
Nhân viên marketing tiếng Anh là gì?
Nhân viên Marketing trong tiếng Anh được gọi là Marketing executive.
Nhân viên Marketing là người thực hiện các kế hoạch Marketing do giám đốc và trưởng phòng Marketing đề ra. Họ sử dụng công nghệ, kỹ thuật và phương pháp để quảng bá sản phẩm, dịch vụ cũng như hình ảnh của công ty.
Như các bạn đã biết thì Marketing được chia thành hai quá trình: Hiểu nhu cầu và đáp ứng nhu cầu tối đa. Vậy nên các vị trí, cấp bậc trong marketing cũng được chia làm hai tuyến:
Brand managers: Giám đốc thương hiệu
Chief marketing officer: Giám đốc marketing
PR manager: Người chịu trách nhiệm PR cho nhãn hàng
Marketing manager: Quản lý Marketing
Assistant brand manager: Trợ lý nhãn hàng.
Copywriter: Người lên ý tưởng, viết ý tưởng
Art director: Người tìm hiểu thẩm mĩ của ý tưởng
Creative director: Người chọn lọc ý tưởng
Account manager: Người tìm kiếm các hợp đồng cho công ty
Account executive: Người nhận yêu cầu từ khách hàng và triển khai lại với các vị trí khác trong công ty
Marketing executive: Người làm công việc sale và marketing (Vị trí này thấp hơn Account executive và Account manager, bù lại, có ít áp lực hơn từ công việc).
Area Marketing Manager: AMM – Giám đốc chiến lược vùng
Promotion Corner Marketing: Xúc tiến mọi chiến lược kinh doanh khẩn cấp
Telemarketing: Tiếp thị qua điện thoại
Brand equity: Giá trị nhãn hiệu
Channel management: Quản trị kênh phân phối
Communication channel: Kênh truyền thông
Demand elasticity: Co giãn của cầu
Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp
Lăng Bác Hồ dịch sang tiếng Anh là gì?
Lăng Bác Hồ tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội
Lăng Bác Hồ trong tiếng Anh được dịch sang là Ho Chi Minh Mausoleum, một công trình kiến trúc quan trọng tọa lạc tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, nơi an nghỉ của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Được xây dựng để tưởng nhớ Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã lãnh đạo dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến giành độc lập, lăng Bác Hồ không chỉ là một địa điểm lịch sử mà còn là nơi để người dân bày tỏ lòng kính trọng đối với vị lãnh tụ vĩ đại.
Từ Mausoleum xuất phát từ tiếng Hy Lạp "mausoleion," có nghĩa là một ngôi mộ lớn và trang trọng dành cho một nhân vật quan trọng, thường được dùng để chỉ những ngôi mộ có ý nghĩa lịch sử hoặc văn hóa đặc biệt.
Cách phát âm của Ho Chi Minh Mausoleum theo chuẩn IPA là: /hoʊ tʃiː mɪn ˌmɔːzəˈliːəm/.
Ví dụ sử dụng từ vựng Lăng Bác Hồ tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
Xem thêm: Quảng trường Ba Đình tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Nhân viên tư vấn tiếng Anh là gì?
Nhân viên tư vấn hay còn gọi là chuyên viên tư vấn trong tiếng Anh có nghĩa là Consultant.
Nhân viên tư vấn là mảng bộ phận mà công ty ở bất kỳ lĩnh vực nào cũng cần có. Họ là những người am hiểu sản phẩm và họ có thể đưa ra những lời khuyên hữu ích, phù hợp nhất cho từng đối tượng khách hàng.
Không chỉ có tên gọi chung, nhân viên tư vấn thuộc ngành nghề khác nhau cũng có những cách gọi khác nhau như:
Admissions Counselor: Nhân viên tư vấn du học hay còn gọi là người tư vấn tuyển sinh
Educational Consultant: Nhân viên tư vấn giáo dục
Financial Consultant: Chuyên viên tư vấn tài chính
Insurance Consultant: Nhân viên tư vấn bảo hiểm
Sales Consultant:Tư vấn viên bán hàng
Ở mỗi ngành khác nhau, nhân viên tư vấn sẽ cần trang bị cho mình một lượng từ chuyên ngành nhất định bằng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực đó để không chỉ tư vấn cho khách hàng trong nước mà còn là khách hàng nước ngoài.
Academic record: thành tích khoa học
Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm
Accredited accreditation: kiểm định chất lượng
Financial crisis: khủng hoảng tài chính
Personal finances: tài chính cá nhân
Field hospital: Bệnh viện dã chiến
Cottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện