Việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC là yếu tố quan trọng đối với những người làm việc trong ngành cơ khí. Đặc biệt là khi hợp tác với các đối tác Nhật Bản hoặc làm việc tại các công ty sử dụng công nghệ CNC của Nhật.

Cách học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC hiệu quả

Để học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC hiệu quả, bạn cần áp dụng một trong những phương pháp sau đây:

Phân loại từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC thành các nhóm chủ đề như tên các bộ phận máy CNC, quy trình vận hành, bảo trì và sửa chữa, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào từng tình huống cụ thể trong công việc.

Flashcards là công cụ hữu ích để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng. Bạn có thể viết từ tiếng Nhật trên một mặt và nghĩa tiếng Việt hoặc hình ảnh minh họa ở mặt kia, từ đó ôn tập thường xuyên và tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.

Kết hợp lý thuyết với thực hành

Học từ vựng qua việc đọc tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng máy móc, hoặc tham gia vào các buổi vận hành thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng từ. Thực hành thường xuyên giúp từ vựng trở nên quen thuộc và dễ dàng áp dụng trong công việc.

Đăng ký tham gia các khóa học tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC là cách nhanh chóng để nắm vững từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC và kiến thức chuyên môn. Những khóa học này giúp bạn học từ vựng kết hợp với kiến thức thực tiễn từ các chuyên gia trong ngành.

Mong rằng danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC mà chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp bạn biết thêm được nhiều từ vựng chuyên ngành hữu ích, phục vụ tốt cho công việc của mình. Nếu có nhu cầu mua máy phay CNC, máy tiện CNC, máy khoan và taro CNC thương hiệu Taikan, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng và chi tiết nhất!

NHÀ PHÂN PHỐI ĐỘC QUYỀN THƯƠNG HIỆU TAIKAN TẠI VIỆT NAM

354 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh

Km 6 Võ Văn Kiệt, Thôn Đoài, X. Nam Hồng, H. Đông Anh, Thủ đô Hà Nội

Đ. Lê Thái Tổ, P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh (Kế bên Honda, đối diện Toyota)

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành Hàn Cùng chia sẻ đến các bạn danh dách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hàn. Một số từ vựng thuộc lĩnh vực hàn,các từ vựng này hay dùng ở trên lớp học chuyên ngành hàn. Hy vọng với tài liệu này sẻ hữu ích với các bạn đang học tiếng và làm việc ở Nhật Bản. Cảm ơn tài liệu dạy và học tiếng Nhật đã chia sẻ. Chúc bạn học tốt, thi tốt.

カーボンブラシ/せきたんブラシ 石炭ブラシ : Chổi than ようせつぼう 溶接棒 : Que hàn ようせつき 溶接機 : Máy hàn あっせつ 圧接 : Hàn ép, hàn có áp lực でんきはんたごで 電気半田ごて : Máy hàn điện 炭酸 (たんさん) : khí CO2 アーク : hồ quang, tia lửa điện 炭素 (たんそ) : khí O2 炭素アーク切断 (たんさんアークせつだん) : cắt hồ quang cacbon ガス (がす) : khí ga

Xem thêm bài: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng Từ vựng các loại hoa quả bằng tiếng Nhật

I. Tại sao lại phải học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật?

1. Nắm vững kiến thức chuyên môn:

2. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc:

3. Nâng cao năng lực bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp:

II. Từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật

1.  穴開け /Ana ake/: Đục lỗ 2. アンカーボルト /Ankāboruto/: Bu lông 3. 安全カバー /Anzen kabā/: Vỏ bọc an toàn 4. 足場 /Ashiba/: Giàn giáo 5. 当て木 /Ategi/: Cột trụ chính, cột chống 6. バール(くぎぬき/Bāru(Kuginuki)/: Xà beng, đòn bẩy 7. ボルト /Boruto/: Bu lông 8. ブレーカー /Burēkā/: Máy dập, máy nghiền 9. チップソー /Chippusō/: Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) 10. 電動かんな /Dendō kanna/: Máy bào điện động

11. 電動工具 /Dendō kougu/: Dụng cụ điện 12. 電動丸のこ /Dendō maru no ko/: Lưỡi phay của máy phay điện 13. 電源 /Dengen/: Nguồn điện 14. 電気ドリル /Denki doriru/: Khoan điện 15. 胴縁 /Dōbuchi/: Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ 16. 土台 /Dodai/: Móng nhà 17. 土間 /Doma/: Sàn đất 18. ドライバー /Doraibā/: Tuốc nơ vít 19. ドリル /Doriru/: khoan, Mũi khoan, máy khoan 20. 胴差し /Dōzashi/: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2 21. 現場 /Genba/: công trường 22. 羽柄材 /Hagarazai/: Vật liệu trợ  giúp cho kết cấu nhà 23. 羽子板ボルト /Hagoita boruto/: Bu lông hình vợt cầu lông(của NB) 24. 測る /Hakaru/: Đo đạc 25. 刃物 /Hamono/: Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo

26. 鼻隠し /Hanakakushi/: Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên 27. 柱 /Hashira/: Cột, trụ 28. 火打 /Hiuchi/: Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực 29. ほぞ /Hozo/: Mộng gỗ 30 板目 /Itame/: Mắt gỗ 31. 自動かんな盤 /Jidō kanba ban/: Máy bào tự động 32. 丈 /Jō/: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m) 33. 上棟 /Jōtō/: Xà nhà 34. 住宅 /Jūtaku/: Nhà ở 35. 壁 /Kabe/: Bức tường 36. 開口部 /Kaikōbu/: Lỗ hổng, ổ thoáng 37. 欠き /Kaki/: Sự thiếu hụt, thiếu 38. 加工 /Kakō/:  Gia công

39. 建物令状 /Tatemono reijō/: Xây trát 40. 加工機 /Kakōki/: Máy gia công 41. 框 /Kamachi/: Khung (cửa chính, cửa sổ)

42. 鎌継ぎ /Kamatsugi/: Bản lề 43. 矩計 /Kanabakari/: Bản vẽ mặt cắt 44. 金物 /Kanamono/: Đồ kim loại 45. 金槌 /Kanazuchi/: Cái búa 46. かんな /Kanna/: Cái bào gỗ 47. 乾燥材 /Kansōzai/: Nguyên liệu khô 48. 間 /Ken/: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m) 49. 検査 /Kensa/: Kiểm tra 50. 桁 /Keta/: Xà gỗ 51. 削る /Kezuru/: Gọt, giũa, bào ,cắt 52. 危険 /Kiken/: Sự nguy hiểm 53. 木表 /Kiomote/: Mặt ngoài của gỗ 54. 錐 /Kiri/: Dụng cụ dùi 55. 切妻 /Kirizuma/: Mái hiên 56. 切る /Kiru/: Cắt gọt 57. 木裏 /Kiura/: Mặt trong của gỗ 58. 勾配 /Kōbai/: Độ dốc, độ nghiêng 59. 合板 /Kōban/: Gỗ dán 60. 工具 /Kōgu/: Công cụ, dụng cụ 61. 木口 /Koguchi/: Miệng gỗ 62. コンクリート /Konkurīto/: Bê tông

63. コンパネ /Konpane/: Cái compa 64. コンプレッサー /Konpuressā/: Máy nén, máy ép 65. コンセント /Konsento/: Ổ cắm 66. 腰掛け /Koshikake/: Cái ghế dựa, chỗ để lưng 67. 故障 /Koshō/: Hỏng, trục trặc, sự cố 68. 構造材 /Kōzōzai/: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) 69. 釘 /Kugi/: Cái đinh 70. 窓台 /Madodai/: Khung dưới cửa sổ 71. 足場 /Ashiba/:  giàn giáo 72. 移動式クレーン /Idō-shiki kurēn/: Cần cẩu di động 73. 延長コード /Enchō kōdo/: dây nối thêm 74. おの /Ono/: rìu 75. 金づち /Kanadzuchi/: búa 76. かんな /Kan'na/: dụng cụ bào gỗ 77. 空気ドリル /Kūkidoriru/: khoan khí nén 78. くぎ /Kugi/: đinh 79. くり抜き機 /Kurinuki-ki/: mạng

80. クレーン /Kurēn/: cần cẩu 81. 建設業 (けんせつぎょう) /kensetsu-gyō/: ngành xây dựng 82. けた /Keta/: sườn nhà 83. こて /Kote/: cái bay

84. コンクリート /Konkurīto/: bê tông 85. 材木 /Zaimoku/: gỗ 86. C型クランプ /Kata kuranpu/: C-loại kẹp 87. シャベル /Shaberu/: cái xẻng 88. スパナ /Supana/: cờ lê 89. 断熱材 /Dan'netsuzai/: vật liệu cách nhiệt 90. チェーン /Chēn/: dây xích, 91. つち /Tsu chi/: búa bằng gỗ 92. つるはし /Tsuruhashi/: cái cuốc 93. 電気ドリル /Denki doriru/: Máy khoan điện 94. 動力式サンダー /Dōryoku-shiki sandā/:máy chà nhám 95. ドライ壁 /Dorai kabe/: vách thạch cao 96. ドライバー /Doraibā/: Tua vít 97. ナット /Natto/: bù lông 98. のこぎり

Tại sao cần học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC

Đối với những người làm việc trong lĩnh vực cơ khí, đặc biệt làm việc trong những công ty Nhật hoặc thường xuyên sử dụng máy CNC của Nhật thì việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC là điều vô cùng cần thiết. Việc hiểu rõ từ vựng chuyên ngành giúp người vận hành nắm bắt chính xác các hướng dẫn kỹ thuật, quy trình vận hành và bảo trì máy móc, từ đó giảm thiểu rủi ro sai sót trong công việc.

Ngoài ra, thành thạo từ vựng tiếng Nhật còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp, trao đổi thông tin với đồng nghiệp và đối tác Nhật Bản một cách chuyên nghiệp, đồng thời mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong ngành cơ khí CNC, nơi các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản luôn đóng vai trò chủ đạo.

Xem thêm: TOP 10 máy tiện CNC giá rẻ được ưa chuộng tại Việt Nam

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC phổ biến

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC được sử dụng phổ biến nhất hiện nay:

Xem thêm: TOP 9 máy phay giường khổ lớn bán chạy nhất thế giới

Ứng dụng của từ vựng tiếng Nhật cơ khí CNC

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí CNC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của công việc và sản xuất. Trước hết, nó giúp kỹ sư và người vận hành máy CNC hiểu rõ hơn về các hướng dẫn kỹ thuật và quy trình sản xuất, đảm bảo việc cài đặt và vận hành máy chính xác. Từ vựng chuyên ngành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo trì và sửa chữa máy móc, khi cần phải đọc hiểu các tài liệu hướng dẫn hoặc trao đổi trực tiếp với kỹ thuật viên Nhật Bản.

Ngoài ra, trong môi trường làm việc quốc tế, từ vựng tiếng Nhật giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp giữa các đội ngũ kỹ thuật và đối tác Nhật, từ đó cải thiện sự hợp tác và hiệu suất làm việc. Không chỉ vậy, việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp trong ngành cơ khí CNC, đặc biệt tại các công ty có sự liên kết chặt chẽ với thị trường Nhật Bản.