Các nguyên âm cơ bảng làㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ, .Mỗi nguyên âm cơ bản đều được xây dựng theo một trật tự nhất định. Do đó, khi viết tiếng Hàn, bạn cần tuân thủ theo quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.

Cách ghép chữ tiếng Hàn Hangul đơn giản

Theo quy tắc viết chữ cái Hangul, mỗi âm tiết trong tiết Hàn sẽ có ít nhất 1 phụ âm trước + 1 nguyên âm. Cách phát âm sẽ phụ thuộc vào việc ghép âm và đánh vần, tương tự như tiếng Việt (trừ 1 số trường hợp đặc biệt). Dưới đây là nguyên tắc ghép chữ cái tiếng Hàn cơ bản nhất.

Cách viết Nguyên âm trong bảng chữ cái Hangul

Mỗi nguyên âm cơ bản trong bảng chữ cái Hangul đều được xây dựng theo một cách viết nhất định. Dưới đây bảng hướng dẫn viết nguyên âm chi tiết trong bảng chữ cái Hàn Quốc.

Patchim trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Patchim là những phụ âm đứng cuối trong một âm tiết tiếng Hàn, được phân loại thành Patchim đơn và Patchim đôi.

Cách gõ bảng chữ cái tiếng Hàn trên điện thoại/máy tính

Với sự phát triển của công nghệ thông minh, ngày nay các nền tảng điện thoại, máy tính đều đã được trang bị công cụ, bộ phụ kiện hỗ trợ gõ chữ cái tiếng Hàn. Dưới đây sẽ là hướng dẫn cách gõ chữ cái Hangul chi tiết trên các nền tảng điện tử.

Nguyên âm trong bảng chữ cái Hàn Quốc

Nguyên âm trong bảng chữ cái Hangul tiếng Hàn luôn tuân theo nguyên tắc Thiên – Địa – Nhân (천 – 지 – 인):

Ba nguyên tố này kết hợp với nhau lần lượt tạo ra các nguyên âm cơ bản. Trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul, có tất cả 21 nguyên âm chia thành 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi.

nguyên tắc phát âm trong tiếng Hàn chuẩn như người bản ngữ

Phát âm chuẩn khi giao tiếp tiếng Hàn là điều rất quan trọng, không chỉ giúp người nói có thể tự tin trò chuyện, tương tác mà còn khiến người nghe cảm thấy dễ chịu. Dưới đây là 9 nguyên tắc về cách đọc bảng chữ cái tiếng Hàn mà người mới học phải nắm vững.

Sơ lược nguồn gốc bảng chữ cái Hangul tiếng Hàn

Bảng chữ cái Hàn Quốc được gọi với cái tên phổ biến là Hangul, một số khu vực sẽ gọi là Choseongul. Đây là một loại chữ tượng hình có từ thời cổ đại được vị vua thứ tư của triều đại Joseon – Sejong và một số bậc hiền triết trong Tập hiền điện sáng tạo nên. Hệ thống chữ viết này hoàn thiện vào năm 1443 và chính thức được ấn bản vào năm 1446 trong bộ tài liệu 훈민정음 – “Huấn dân chính âm” mang ý nghĩa là “âm chính xác để dạy dân”.

Bảng chữ cái Hangul được tạo ra để giúp tầng lớp Chungin và Sangmin có thể đọc và viết chữ. Thay vì dùng ký tự Idu và Gugyeol như trước đó (hệ thống chữ viết dành cho giới quý tộc, khó viết và khó học), sự ra đời của bộ “Huấn dân chính âm” đã giúp người dân có được một ngôn ngữ đơn giản và dễ học hơn.

Có thể nói, bảng chữ cái Hangul do vua Sejong sáng tạo ra chính là một sự cách tân vô cùng lớn trong xã hội lúc bấy giờ. Hiện nay, chữ viết này đã trở thành ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc, được xem là kiến thức cơ bản nhất mà cả người Hàn lẫn người ngoại quốc cần phải ghi nhớ nếu muốn giao tiếp tiếng Hàn thành thạo.

Bí quyết phát âm phụ âm tiếng Hàn

Cũng tương tự như nguyên âm, phụ âm trong tiếng Hàn cũng được phân loại dựa theo hai tiêu chí là vị trí cấu âm và phương pháp cấu âm.

Về vị trí cấu âm, phụ âm được chia thành 5 nhóm dựa vào vị trí cơ quan nơi luồng khí bị cản trở (bị chặn lại) khi ta phát âm.

Về phương pháp cấu âm, phụ âm trong tiếng Hàn được chia thành hai nhóm lớn là 공명음 (âm vang) và 장애음 (âm cản). Trong đó, 공명음 là những phụ âm mà khi phát âm, luồng khí thoát ra một phần từ khoang mũi gọi là âm mũi (ㄴ, ㅁ, ㅇ) và những phụ âm mà khi phát âm, luồng khí thoát ra từ miệng gọi là âm lưu (ㄹ).

So với 공명음, 장애음 là những phụ âm mà khi phát âm, luồng khí trong miệng bị cản trở nhiều hơn. Và dựa theo phương thức cản trở, 장애음 được chia thành 파열음 (âm tắc), 마찰음 (âm xát) và 파찰음 (âm tắc xát).

Âm tắc là loại phụ âm mà trong quá trình phát âm, luồng khí đi ra bị cản trở hoàn toàn ở vị trí cấu âm. Âm xát là loại phụ âm mà trong quá trình phát âm, luồng khí không bị cản trở hoàn toàn, thoát ra qua khe hẹp tại vị trí cấu âm. Âm tắc xát là loại phụ âm ban đầu bị cản trở hoàn toàn, sau đó thoát qua khe hẹp tại vị trí cấu âm.

Các bạn có thể tham khảo thêm bảng bên dưới để tự luyện tập điều chỉnh việc phát âm phụ âm tiếng Hàn sao cho đúng vị trí và phương thức cấu âm. Việc này sẽ giúp bạn phát âm bảng chữ cái tiếng Hàn nói chung và phụ âm tiếng Hàn nói riêng một cách chuẩn xác và tự tin hơn.

Đối với người mới bắt đầu học tiếng Hàn sơ cấp bảng chữ cái, cách viết và cách phát âm là những phần kiến thức cơ bản nhưng quan trọng nhất. Monday hy vọng rằng thông qua bài viết về bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ và chi tiết nhất này, các bạn có thể trang bị cho mình nền tảng vững chắc để bắt đầu con đường chinh phục ngôn ngữ Hàn Quốc, bạn nhé!

Trong quá trình học tập, sau khi đã nắm vững bảng chữ cái tiếng Hàn, các bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp sơ cấp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng – Ngữ pháp của Monday.

Du học Monday không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, mà còn thường xuyên mở các lớp dạy Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới hoặc liên hệ với Monday để được tư vấn khóa học phù hợp và tất cả các chương trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

✌️ Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday👉 Vui lòng trích nguồn khi sử dụng

Cách viết phụ âm trong bảng chữ cái Hàn Quốc

Hướng dẫn viết phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc đầy đủ dành cho người mới tham khảo.

Cấu tạo một âm tiết: Cách ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Hàn

Một âm tiết cơ bản trong tiếng Hàn thường được cấu tạo bởi ít nhất một nguyên âm và một phụ âm (Ví dụ: 가, 입).

Nguyên âm được tạo thành bởi nét chính là nét thẳng đứng được gọi là nguyên âm dạng đứng (Ví dụ: ㅏ, ㅓ, ㅣ), khi kết hợp với phụ âm thì phụ âm đứng bên trái của nguyên âm.

Nguyên âm được tạo thành bởi nét chính là nét nằm ngang được gọi là nguyên âm dạng ngang (Ví dụ: ㅜ, ㅗ, ㅡ), khi kết hợp với phụ âm thì phụ âm nằm bên trên nguyên âm.

Các cách kết hợp phụ âm và nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn được tổng hợp và minh họa bằng các ví dụ cụ thể như sau:

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul được cấu tạo từ thành phần nào?

Trước đây, bảng chữ cái sơ cấp Hangul gồm có 51 ký tự, được chia thành 24 chữ tượng hình tương đương với 24 chữ cái trong hệ thống ngôn ngữ Latinh. 24 chữ tượng hình này lại được tách ra thành 10 nguyên âm và 14 phụ âm. Trong đó, 5 phụ âm đơn sẽ được nhân đôi thành 5 phụ âm kép và 11 phức tự sẽ được tạo thành từ 2 phụ âm khác nhau.

Tuy nhiên, trải qua quá trình sử dụng và không ngừng cải tiến, hiện nay bảng chữ cái Hàn Quốc chỉ còn lại 40 ký tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Sự tinh gọn này đã giúp cho việc học và tiếp thu bảng chữ cái trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tìm hiểu cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ - Cách đọc bảng chữ cái tiếng Hàn cơ bản

Trước đây, bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul có 51 ký tự với 24 chữ tượng hình, tương đương 24 chữ cái trong hệ thống chữ Latin. 24 chữ cái đơn này được chia thành 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Trong đó, 5 phụ âm đơn được nhân đôi thành 5 phụ âm kép và 11 chữ phúc được tạo thành từ 2 phụ âm khác nhau.

Tuy nhiên, trải qua quá trình cải tiến, bảng chữ cái tiếng Hàn hiện nay chỉ còn 40 kí tự được phân thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Điều này cũng giúp cho việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.